Giỏ hàng

Dầu Nhớt Đức Rheinol Primus GF5 5W20

Thương hiệu: RHEINOL
|
Loại: DẦU NHỚT
|
Mã SP: 5W20GF500-1L
320,000₫
PHÂN LOẠI:TỔNG HỢP TOÀN PHẦN
SỬ DỤNG:Động cơ Xăng
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT:API SN
ILSAC GF-5
Dexos 1
Chrysler MS-6395
Ford WSS-M2C925-A/-B
ĐỘ BỀN NHỚT:
HẠN SỬ DỤNG
1 năm/ 15.000 – 20.000 km
10 năm

Tiêu đề
Độ Nhớt
Hiệu Năng Sử Dụng
Hotline hỗ trợ: 028 7300 1690
|
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM VÀ TÍNH CHẤT

Swd Rheinol Primus GF5 5W20

Dầu động cơ tổng hợp toàn phần hiệu quả cho động cơ xăng

Độ bền nhớt : 1 năm hoặc 15.000 – 20.000 km (tùy điều kiện sử dụng)
Thích hợp động cơ xăng. Sản xuất và đóng gói tại Đức

Swd Rheinol PRIMIUS GF5 5W20 đặc biệt phù hợp cho các dòng xe GM, Ford, Hyundai, Kia, Mazda

Mô tả và đặc điểm

Swd Rheinol Primus GF5 SAE 5W20 là loại dầu nhớt có hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt cho các dòng xe  sử dụng động cơ xăng và dầu tiên tiến nhất. Với đặc tính có độ nhớt thấp sẽ tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình hoạt động. Loại nhớt này còn phù hợp cho các dòng xe hiện đại yêu cầu có cùng độ nhớt: bao gồm động cơ phun xăng tăng áp, động cơ phun xăng đa điểm có bộ tăng áp hiệu suất cao có trong xe ô tô và xe tải nhẹ.
Swd Rheinol Primus GF5 SAE 5W20 được sản xuất dựa trên các loại dầu gốc tổng hợp. Là một chất bôi trơn tuyệt vời được thuyết phục bởi các đặc điểm và giá trị:

  • Màng bôi trơn ổn định trong mọi điều kiện hoạt động.
  • Đặc tính khởi động lạnh xuất sắc ngay cả khi ở nhiệt độ thấp.
  • Kéo dài tuổi thọ động cơ dài bằng màng bảo vệ phức tạp và làm sạch từ đầu xi-lanh xuống bể chứa dầu.
  • Độ tiêu hao dầu thấp và hiệu suất nhiên liệu cao.
  • Ít chịu tác động môi trường nhờ giảm phát khí thải và thời gian dài mới thay dầu.

Tiêu chuẩn kỹ thuật / Đề xuất

API SN

ILSAC GF-5

Dexos 1

Chrysler MS-6395

Ford WSS-M2C925-A/-B

Thông số cơ bản

Swd Rheinol Primus GF5 SAE 5W20ĐVTGiá trịTiêu chuẩn
Tỉ trọng ở 15°Ckg/m³852DIN 51 757
Độ nhớt ở 40°Cmm²/s47,5DIN 51 562
Độ nhớt ở 100°Cmm²/s8,5DIN 51 562
Chỉ số độ nhớt 157DIN ISO 2909
Độ nhớt động lực ở -30°CmPa.s4750ASTM D5293
Điểm rót chảy°C-45DIN ISO 3016
Điểm chớp cháy°C230DIN IS0 2592
Trị số kiềm tổngmg KOH/g8DIN ISO 3771

Dầu bôi trơn động cơ

 

 

Sản phẩm đã xem

-%
0₫ 0₫
Facebook Instagram Youtube Top