PHÂN LOẠI: | TỔNG HỢP TOÀN PHẦN |
SỬ DỤNG: | Động cơ Xăng và Diesel |
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT: | ACEA A3-/B4-12 API SN / CF BMW LL 98 Renault RN 0710 / 0700 Porsche A40 Opel GM-LL-B-025 Fiat 9.55535-M2 PSA B71 2296 VW 502 00 / 505 00 MB-Approval 229.3 |
ĐỘ BỀN NHỚT: HẠN SỬ DỤNG: | 1 năm/ 15.000 – 20.000 km 10 năm |
ĐẶC ĐIỂM VÀ TÍNH CHẤT
Swd Rheinol Primus HDC SAE 5W40
DẦU TỔNG HỢP TOÀN PHẦN ĐỨC MA SÁT THẤP HIỆU QUẢ CAO
Độ bền nhớt : 1 năm hoặc 15.000 – 20.000 km (tùy điều kiện sử dụng)
Thích hợp cho cả động cơ Xăng và Diesel. Sản xuất và đóng gói tại Đức
Swd Rheinol PRIMIUS HDC 5W40 đặc biệt phù hợp cho các dòng xe Mercedes, Audi, Volkswagen, Porsche, BMW, GM
Đặc điểm
Swd Rheinol Primus HDC SAE 5W-40 là một loại dầu ma sát thấp có hiệu suất cao, được sản xuất chuyên dụng cho tất cả các động cơ xăng và diesel của xe ô tô có được sử dụng để hệ thống phun xăng và động cơ tăng áp.
Dầu được hoà trộn từ các loại dầu gốc tổng hợp chất lượng cao và các chất phụ gia được chọn lọc kỹ càng. Tất cả tạo nên dầu động cơ đáp ứng và vượt qua mọi chỉ tiêu của các dòng động cơ ô tô hiện đại.
Tính năng
Swd Rheinol Primus HDC SAE 5W-40 mang đến những đặc tính nổi trội sau đây:
- Tính năng khởi động lạnh và hấp thụ dầu nhanh chóng hiệu quả ngay cả ở nhiệt độ thấp hơn -30°C đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu và dầu.
- Tối ưu hóa độ nhớt nhiệt độ cao, đáp ứng các yêu cầu mới nhất dẫn giúp hạn chế lượng khí thải gây ra bởi dầu.
- Giúp bảo vệ mài mòn tối ưu và phân tán tốt cung cấp độ sạch và kéo dài tuổi thọ động cơ.
- Các đặc tính độ nhớt nhiệt độ vượt trội và tích trữ đáng tin cậy ngay cả trong khoảng thời gian dài mới thay dầu.
Tiêu chuẩn kỹ thuật / Đề xuất Chứng nhận
ACEA A3-/B4-12 VW 502 00 / 505 00
API SN / CF MB-Approval 229.3
BMW LL 98
Renault RN 0710 / 0700 Porsche A40
Opel GM-LL-B-025 Fiat 9.55535-M2 PSA B71 2296
Thông số cơ bản
Swd Rheinol Primus HDC SAE 5W-40 | ĐVT | Giá trị | Tiêu chuẩn |
Tỷ trọng ở 15°C | kg/m³ | 858 | DIN 51 757 |
Độ nhớt ở 100°C | 14,4 | DIN 51 562 | |
Chỉ số độ nhớt | mPa.s | 172 | DIN ISO 2909 |
Độ nhớt động lực ở -30°C | °C | 6510 | DIN 51 377 |
Điểm rót chảy | mPa.s | -42 | DIN ISO 3016 |
Điểm chớp cháy | °C | 224 | DIN IS0 2592 |
Trị số kiềm tổng | mg KOH/g | 10,2 | DIN ISO 3771 |
Dầu bôi trơn động cơ