Giỏ hàng

Dầu hộp số tự động - Rheinol ATF Spezial CVT

Thương hiệu: RHEINOL
|
Loại: ATF
|
Mã SP: ATFCVT000-1L
462,000₫

ĐẶC ĐIỂM VÀ TÍNH CHẤT

Swd Rheinol ATF Spezial CVT

Dầu hộp số tự động Đức hiệu suất cao dành cho dẫn truyền chuyển số vô cấp tự động

Sản xuất và đóng gói tại Đức

Tiêu đề
Hiệu Năng Sử Dụng
Hotline hỗ trợ: 028 7300 1690
|
Số lượng

Mô tả

Swd Rheinol ATF Spezial CVT là dầu hộp số tự động hiệu suất cực cao, được nghiên cứu phát triển dành cho dẫn truyền chuyển số vô cấp tự động, nơi mà lực kéo được truyền bằng các rãnh thép hoặc đai đẩy thép.

ng dụng

 Swd Rheinol ATF Spezial CVT được thiết kế đặc biệt để truyền dẫn tự động, được sử dụng cho các dòng Mercedes hạng A và B. Nó cũng được kiểm chứng qua nhiều hộp số tự động liên tục của các nhà sản xuất (Ví dụ: Audi Multitronic).

Yêu của hãng sản xuất về khoảng thời gian xả thải cần phải được xem xét.

Đặc điểm

 Swd Rheinol ATF Spezial CVT cung cấp

  • Các đặc tính nhiệt độ thấp tối ưu, do có các tinh thể trong các loại dầu gốc lựa chọn.
  • Mức độ ma sát ổn định nhất trong suốt thời gian vận hành, nhờ đó, năng lượng truyền tải luôn ổn định và mức độ ma sát thấp luôn đảm bảo.
  • Bảo vệ chống mài mòn tối ưu, đặc biệt khi bộ dẫn truyền chuyển số vô cấp tự động chịu áp lực tải trọng cao.
  • Hạn chế lão hoá và ổn định oxy hóa do các chất phụ gia đặc biệt, và bảo vệ lâu dài chống sủi bọt, đặc biệt quan trọng cho bộ truyền dẫn chuyển số vô cấp tự động.

Tiêu chuẩn kỹ thuật / Đề xuất

 

BMW 8322 0 429 154Honda ATF-Z1Mitsubishi NS-II / SP-III / CVT J-1/ J4/ J4+
BMW 8322 0 429 159Honda HCF2Mopar CVTF+4
Chrysler/Jeep/Dodge NS-IIHonda HMMF*Nissan NS-I, NS-II, NS-III, NS-2V
Daihatsu Ammix CVT DC/DFC/DFE 
Daihatsu TC
Ford CVT 23
Ford WSS-M2C928-A
Hyundai / Kia SP-III
Mazda JWS 3320, GM DEX-CVT
Subaru ECVT, iCVT, iCVT FG / NS-2
Subaru Lineartronic High Torque(HAT) C
Subaru Lineartronic chain CVTF/CVTF II
GM / Saturn DEX-CVTJASO M358Suzuki CVTF TC, CVT Green 1, NS-II
JASO M358 
 MB 236.20Toyota CVTF TC, CVTF FE
 MB A 001 989 46 03VW G 052 180 / 052 516
 Mini Cooper EZL799/EZL799A 

Thông số cơ bản

Swd Rheinol ATF Spezial CVTĐVTGiá trịTiêu chuẩn
Tỉ trọng ở 15°Ckg/m³845DIN 51 757
Độ nhớt ở 40°Cmm²/s36,0DIN 51 562
Độ nhớt ở 100°Cmm²/s7,3DIN 51 562
Chỉ số Độ nhớt 173DIN ISO 2909
Độ nhớt động lực ở -40°CmPa.s11.900DIN 51 938
Điểm rót chảy°C-51DIN ISO 3016
Điểm chớp cháy COC°C214DIN ISO 2592

Dầu hộp số tự động

 

Sản phẩm đã xem

-%
0₫ 0₫
Facebook Instagram Youtube Top